| 1 |
TCCS 13:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt đẻ |
VICB 2471.10-73 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 2 |
TCCS 01:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn siêu nạc từ tập ăn - 15 kg |
VICB 2471.10-61 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 3 |
TCCS 19:2016/ TW- HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho gà siêu thịt vỗ béo |
VICB 2471.10-03 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 4 |
TCCS 27:2016/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan từ 22 - 35 ngày tuổi |
VICB 2471.10-13 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 5 |
TCCS 02:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn sữa từ 7 kg-15 kg |
VICB 2471.10-62 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 6 |
TCCS 03:2017/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn sữa từ 7 kg - 15 kg |
VICB 2471.10-22 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 7 |
TCCS 03:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn siêu nạc từ 8 kg - 20 kg |
VICB 2471.10-63 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 8 |
TCCS 04:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn siêu nạc từ 10 kg - 25 kg |
VICB 2471.10-64 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 9 |
TCCS 05:2017/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn siêu nạc từ 8 kg - 20 kg |
VICB 2471.10-23 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 10 |
TCCS 05:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn nái chửa |
VICB 2471.10-65 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 11 |
TCCS 06:2017/TW- HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn siêu nạc từ 10 kg - 25 kg |
VICB 2471.10-24 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 12 |
TCCS 06:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn nái nuôi con |
VICB 2471.10-66 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 13 |
TCCS 07:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh hoặc viên dùng cho gà trắng từ 01 - 14 ngày tuổi |
VICB 2471.10-67 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 14 |
TCCS 08:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho gà siêu thịt từ 15 - 28 ngày tuổi |
VICB 2471.10-68 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 15 |
TCCS 09:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho gà siêu thịt vỗ béo |
VICB 2471.10-69 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 16 |
TCCS 10:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan con từ 01 - 21 ngày tuổi |
VICB 2471.10-91 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 17 |
TCCS 11:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan từ 22 - 35 ngày tuổi |
VICB 2471.10-71 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 18 |
TCCS 12:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan từ 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 2471.10-72 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 19 |
TCCS 16:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt đẻ |
VICB 2471.10-76 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 20 |
TCCS 31:2016/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt đẻ |
VICB 2471.10-14 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 21 |
TCCS 01:2016/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn sữa từ tập ăn - 7kg |
VICB 2471.10-20 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 22 |
TCCS 26:2016/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan con từ 01 - 21 ngày tuổi |
VICB 2471.10-12 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 23 |
TCCS 31:2019/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt đẻ |
VICB 2471.10-19 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 24 |
TCCS 13:2016/ TW- HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn nái nuôi con |
VICB 2471.10-27 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 25 |
TCCS 12:2016/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn nái chửa |
VICB 2471.10-26 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 26 |
TCCS 17:2019/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh hoặc viên dùng cho gà trắng từ 01 - 14 ngày tuổi |
VICB 2471.10-09 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 27 |
TCCS 17:2016/ TW - HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh hoặc viên dùng cho gà con từ 01 - 14 ngày tuổi |
VICB 2471.10-01 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 28 |
TCCS 07:2017/ TW- HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho gà siêu thịt từ 15 - 28 ngày tuổi |
VICB 2471.10-02 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 29 |
TCCS 15:2024/TW- HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho gà siêu thịt vỗ béo |
VICB 2471.10-75 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 30 |
TCCS 02:2016/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho lợn siêu nạc từ tập ăn - 15 kg |
VICB 2471.10-21 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 31 |
TCCS 14:2024/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho gà siêu thịt từ 15 - 28 ngày tuổi |
VICB 2471.10-74 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
| 32 |
TCCS 28:2016/TW-HB |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan từ 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 2471.10-28 |
30/11/2025 |
29/11/2028 |